objects scanned nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ objects scanned Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa objects scanned mình
1
14
objects scanned
This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Objects scanned: là một thuật ngữ tin học được kết hợp từ 2 từ :"Object" và "scan"
Object: -( nghĩa chung) đối tượng, mục đích, mục tiêu, vật thể
-(nghĩa chuyên ngành) đối tượng
Scan: - sách hay tài liệu: đọc lướt quá
ví dụ: She scanned through the newspaper over breakfast.
- chuyên ngành tin học: kiểm tra chương trình hay phầm mềm máy tính để tìm virus hay còn gọi là quét virus
ví dụ: This software is designed to scan all new files for viruses
Objects scannned: những đối tượng đã được quét sau khi chạy phần mềm quét virus